Recent Searchs...
answer for 吏部 健康 sickness reconciliation sago yob scattering outlaw scarp 國防部 ăn cỗ cathode ray tube cánh quạt gió revise salvo benevolent sắc thái hình nổi 圭躔 baïram 分隔 catheter edith louisa cavell giăm upholstery 陰陽隔別 crouch 隔日 隔越 隔阻 measurable barbarously re-create snow-slide bạch tuyết băng tuyết rơi indirect object trắng ngần snow-covered giáp sĩ scented thoả thuận bão tuyết muốt chịu thua




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.