Recent Searchs...
tangibles flier biết ơn or dull-purple bài tiết bled glass-cutter pyralididae proportionate hawaii nhàn nhào lặn nhào lộn nhác elsewhere surprisingly nhách skid nhám inflect nháng nhánh nháo nháo nhào stiff-necked nháo nhác chain armor hassock viburnum american federation of labor day-to-day nháp nhát đòn exceptionable nhân nhân công nhân chứng chain nhân dịp nhân danh unabashed nhân lực nhân loại nhân tố banzai nhân tiện salute quad ice axe occupancy




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.