Recent Searchs...
chậm tiến aum shinrikyo chậm trễ chận đứng internalize canavalia ensiformis chật chưỡng chậu hadith misleader cerement chắc cánh cung chắc lép 2d (two dimension) chắc nịch chắt chiu visible speech chằng chéo burn down oanh tạc chằng chịt left parenthesis chẳng cần chẳng hạn high and low government note chặn đầu alexandrian senna chặt on the grapevine chặt chẽ neglect chẹt software error chế poring over 刁巧 cáu sườn chết điếng broomrape family indirect request chết đuối aleksandr solzhenitsyn chết giấc bet chểnh mảng pestis chễm chệ




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.