Recent Searchs...
trân châu trêu clem trí khôn lạ trí tuệ trôi trôi chảy trông ngóng trù bị trơ trước trượt trưng bày trại trần tình trần trụi louden celibate trầu trật the great charter trễ palm trễ nải trốn trống trổ trỗi dậy trộm nghĩ trộn 奇觀 trớn syndicator trực tiếp giọng điệu tra track track record trail train we trainman abetment trait tram swaddling-clothes khâgne trample tramway tranquilize




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.