Recent Searchs...
向來 yodel 向陽 trick 意向 gnaphalium quá trình 志向 gauss appetizer 客體 undid 大體 rani jackknife 史體 hippy go along touchdown 全體 cylinder lock assemble roofer 事體 sparking-plug 人體 aerodontalgia 政體 acclimatization 古體 machinist egg-whisk fail godsend 個體 azolla 主體 nevil shute norway led 似乎 lustiness comfortable 獨立 簿 negociate extemporize 孤獨 frenzied




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.