Recent Searchs...
vãng lai as31 comfit 冠軍 unsaturated 匹夫 嗅覺 fawn crane 幾乎 向上 bletia striata inglorious 向善 maximal 向內 carpus shelter 向日 moist quasiment amphibious quassia 广 ha-ha 向外 triangular 向來 yodel 向陽 trick 意向 gnaphalium quá trình 志向 gauss appetizer 客體 undid 大體 rani jackknife 史體 hippy go along touchdown 全體 cylinder lock assemble roofer




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.