Recent Searchs...
rực purveyance sa lầy ngóng trông trichloroethane fortnight sa đà sai áp effort dog sao nhãng cephalopod sau đó say tàu xe sinh hàn hailstone so với cùng kỳ năm ngoái groom caulk wrought iron witness abstruse succès fou sám hối make love sáng rõ sát cánh sóng sông đào crag sĩ diện indefinable sơ chế obérée sơ đồ biên dạng (của đường truyền vi ba) sạ sắp sửa sceptical sắp đặt khít khịt sẽ đê mê số thứ tự noah's flood stalling số đo monish sổ tay xung phong thẳng tính blind




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.