Recent Searchs...
spell myriophyllum 褒稱 analeptic 單獨 一氣 冷氣 lisle thread lashing 出氣 haw encroach corrugate 同氣 lap up dropsy shyster shaving-soap conceptualization 蒸氣 roridula cheroot condensable odd law-breaking buns acinose hứng thú sea urchin cosmic mark insistent genus aglaonema cervical cap clot buster arabian bible comforting jam colored frederic william goudy chuyên chú tỏa subarctic sự tích




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.