Recent Searchs...
mussitate stave mussitation latitude myrtaceous heavy nát bét oẹ nên thân nói là path nói trắng nóng nảy nóng votaress nông tang extempore nước ốc nước ối nả honeyed nỉ non nồng nặc ròng 蛤灰 nồng disgrace aerodynamic nỡ nào hương vòng nỡ nag silk adulate hybridization near-silk newly ngái silky ngóm ngõng sleek ngũ âm ngạc nhiên ngõ streamlined defunct ngấn ngực metaphase




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.