Recent Searchs...
enshrine timber wolf obloquy pericrania 中酒 把酒 shrinkage 狂醉 加冠 xay 冠絕 diapheromera femorata 冠群 冠玉 cối 冠禮 die 冠帶 vãng lai as31 comfit 冠軍 unsaturated 匹夫 嗅覺 fawn crane 幾乎 向上 bletia striata inglorious 向善 maximal 向內 carpus shelter 向日 moist quasiment amphibious quassia 广 ha-ha 向外 triangular 向來 yodel 向陽 trick




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.