Recent Searchs...
依次 biệt danh lift out nối gót chatterer dân tộc hoá outthrew quốc hữu hóa già mồm inker phế liệu heretic acre edge noontide quern basket carnalize intellectualisation sod unfairness crotch ca múa thợ mộc shoulder joint belarus đúc sẵn princeling soil gladly curtail phụ tố largeness biệt số lút đầu section riparian 彬彬 soap điện tử học snickersnee chấm hết jack-screw astronautics graphical user interface breakout 孝友 charity mixology




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.