Recent Searchs...
phòng ốc phòng hạn phòng hỏa phòng hờ phòng khi ca-chiu-sa hollow-hearted phòng nhì partner náo nhiệt phòng thân infix notation phòng trà eclipse wretchedness phòng xa cellulosic very phó bản floccus lạ miệng wage phó bảng phó hội topography phó mát phó ngữ phó thác phóc clothed phóng shrewd phóng đãng phóng đại phóng điện phóng lãng phóng túng phót á kim phông phù bookmobile phiên âm plodder phù điêu phù hoa > greyish-blue phù phép phù thịnh phù trì phùng




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.