Recent Searchs...
tyrannic thiết bị hag-ridden saddlebill sấm sét 紅塵 breviary ti hí tap y tá băng bó có lẽ vành y tế isolationist cho điểm compression tiếng lóng kali unhappiness daughter family rhyniaceae an phận comedietta bằng hữu sần sùi athetosis gainful maltreated recollective surd unblushing twenty-ninth employment




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.