Recent Searchs...
cải tử hoàn sinh prepossessing crying cải thiện crook-kneed bày trò captive penal facility cải tiến wring flat cải trắng wage pram cải trang id cảm ứng raisin cảm giác spray cảm hứng eat up cảm nghĩ red indian lấm tấm constant cảm tính dismissal cảm tưởng cảm tử mưa bay cảnh xịt cảnh báo cảnh giới cảnh huống cảnh phông cảnh quan mice cảnh tình scratchiness cảnh tượng narrow-leaf penstemon extravert cảnh tỉnh cảnh trí cảo luận cảo táng freewill cấm binh handbill




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.