Recent Searchs...
gene khu lysogenize khu trục khu trừ khu uỷ khua sense genus aulostomus khui khung cảnh lambaste liniment khuyên giải atomic reactor khuyết điểm somber impure khuyết tật khuyết tịch dip khuyển mã italian capital khuy tết bond gush jet stream khuya browse khuya sớm courtesan equalise khuynh diệp foolishness discordant kiêm kiêm dụng kiêm nhiệm experiencing and suffering hail-fellow kiên nhẫn kailyard hodometer kiên trì kiên trinh bạn đường hawk-eyed hound dog kiêng




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.