Recent Searchs...
roi vọt giáo giới founder giáo hữu giáo mác giáo tài giáo thụ giáo vụ warm gò bó giáp trạng giã độc redundance giã ơn diversified giãi 黄粱梦 trapezoid giéo giắt gió sabotage ulnar gió đông patronise gió bấc reconcilement fell gió bụi seasickness giông staggering genetically giăm false fossae giạ giại homeward giạt amend chimp syphon ưa giả tạo giải cứu giải ngũ 不测 giải nhiệm authorise giải phóng argyranthous




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.