Recent Searchs...
crumble long-limbed 分流 liquidation apheresis 分利 picul trồng 分離 facile 分立 sawyer 分開 ranching 分解 oboe fire 分家 分緣 nát óc nâng giấc 分途 scraper na mô 分定 分擔 literal manh 分居 beset sectary bitumen 分割 na tri 分布 oe oe discussion articulate end-product 分別 nam bán cầu phan bội châu 分陰 nam bộ 三分 semi nam cao 陰分 nam nhi phòng nhì 春分




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.