Recent Searchs...
惡孽 修養 修身 oxyura jamaicensis double-u 修補 powder-puff 修行 chant iceland 修省 escalation 修正 karité 修業 húi kharidjisme mump 修士 scotch terrier brusqueness 真修 yap motor 修練 修復 創設 bond 創起 rabbinique 創舉 昆玉 salience illicit 昆弟 昆孫 amiodarone nitrogenize 惡德 handicraftsman 昆仲 entomology saying pesky khâgne góp ý 倫理 quadriparti serviette 倫常 人倫




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.