Recent Searchs...
griminess vỉa hè skelp graveless vốn đầu tư vụ trưởng descendant undistinguished xa lắc xa lơ xa xưa charles robert darwin xa-giên hawbuck ao xe cẩu air hose xe tập đi xe đạp xinh xắn divergent thinking xiphoïde xoay trần xoá sổ xuýt xoát đanh crack somebody up xuống hàng allegation xưng hô scalper xấu nết yên tâm highly fixing yến tiệc yếu sinh lý accouchement ào ạt ái khanh karl scheele ám chỉ unreceptive mua việc éjaculateur muốt grandiloquently khuynh hướng ém nhẹm domic




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.