Recent Searchs...
japonica cải táng repeating watch fur cải tổ cảm hóa sureness cảm hứng on/ upon somebody's heels pointed-leaf maple cảm lạnh cảm tình cảm tưởng cảm xúc cảm động one cản trở dinghy cảnh báo cảnh cáo seeder put /shove/stick one's oar in cảnh giác west pakistan bathe prickly cảnh đẹp cảo khanh apocope cảo thơ accost abate cất tiếng hát cầm nắm cần số foveal curl cầu bắc qua đường cầu quay cầu thang cuốn no-go once cầu tiên đặc sản cẩm châu cẩn mật cận lâm sàng appletalk filing protocol cẳng cọn online




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.