Recent Searchs...
革新 cheeky 革命 eo ôi viết 變革 là là 兵革 mackerel sky delft màn bạc 苟言 mân mê towel rack hairclipper 苟活 卉木 xài new/old 苟得 苟且 hí hí oải 不苟 knowable lowlander 縊死 些微 sweet talker 隱微 pomoxis generalize 精微 微妙 entertainment 毫無 巾櫛 內亂 equipment yardstick 亂射 stander 亂世 backer 亂草 lap up 亂臣 helm 亂言 silvan




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.