Recent Searchs...
xuất phát be out of line concubine trở về snuffling practiced jonah flat horn of plenty nông hộ unbrace authorship chéo áo 三木成森 rum cherry 光祿大夫 corner-flag yerba santa dược khoa occupational group service tree in the way of something 達到 tank car make do unenlightening trưởng khoa brightly-colored 維他命 felis wiedi khô khan anti-inflammatory 佛法 mặc cảm prefer sạch sẽ 孕婦 ôn tồn symphony hàm ếch manacle 困窘 universe cắm cúi




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.