Recent Searchs...
estreat ringleted common market g. b. shaw boche lại giống kraut lạm dụng squirm stalactic insolate drip-dry inhumanity tea leaf aspic dry goral làm bậy cochenillier làm dấu lạm phát ironical mỉa mai os sphenoidale lấy cung nói mát revise prospicient ironicalness lẩn nun irenical khuyên lẩn quẩn sit-up ironic khau marcus aurelius antoninus lập công ironize abnegate lập kỷ lục iron age hoả have feet of clay two-dimensional chameleonic ironing spring tide irenic lập mưu




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.