Recent Searchs...
khé cổ 再造 khép circumlocutious composure khít khịt 再還 khít khó bảo u.s.a. khó chơi khó chịu khó nói aspect onslaught khó nghĩ rugby god aggregative rail jewelry constitution state alive khó nhọc order ranales quyền slab khó nuốt middle khô héo khô kháo isosceles devil-may-care khôn lẽ khôn thiêng untangle không thể heir không vận crime không london khăn mỏ quạ khơi diễn denomination holiness nihau sightseeing fatality gilder




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.