Recent Searchs...
hợp kim disc hợp lệ glaucoma hợp pháp subterfuge hợp tác dessert spoon hợp tác hoá hủ bại detailing etude hủ hoá sacrum hủ nho foppish hủ tiếu humped impishness chiasmal militate hủy hủy bỏ xa xẩn hủy hoại hứng gossiper south america hừ hử grizzly bear annaba hững thomas pynchon foot hữu ái golf chinchilla rat keck dry measure hữu hạn hữu hiệu hữu tình haaf drop biscuit habanera habile habiliment habilitate habitant habitation




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.