Recent Searchs...
địa giới 音符 go bad 音樂 sanitary pad 音容 nhân loại ash-content làm bạn 音學 explode into something làm giả 音信 hallucinate ropey quadrivalent still persist in 八音 gherkin alcea angel self-appointed la cà confederate liana plate jonathan swift certify omdurman lai hàng blotchy lai tạo roll lai thế huge sexual abuse shatter 加刑 lai vãng 刑事 voting 上刑 nổi giận skew-whiff golf




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.