Recent Searchs...
chiến khu chiến lũy chiến lược chiến lợi phẩm chiến sự physical chiến tích chiến thắng chiến thuật chiến trận chiến tranh dampishness irvingia chiến tuyến special olympics allow financial year chiết khấu hilo chiết trung pinched chiết xuất chiếu chiều chiều chuộng chi chi điếm sharpen chi đoàn chi bộ eaten crockery schoolboyish agrarian chi cục tiredness chi chít chi tiết araceae chia rẽ chia sẻ chic chicane chicanery homesickness chick unpopular chicken popularization chicken feed verbose




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.