Recent Searchs...
縹緲 l.s.d worst-case 單一 單獨 bỗng không 單丁 nghẹn lời 單調 pore ỉm 單薄 beam complainant 名單 angled 傳單 aerocarrier philanthrope 執單 pocket-size 單位 oriel adaptableness 幫長 幫辦 幫手 ceiling rose voting stock 照臨 甘暖 f.o. user cogency 鑽營 出營 在營 location cast 本營 凜慄 break george i




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.