Recent Searchs...
安排 kind-hearted neem cake vying 地勢 fluency huckstery 勢力 勢必 yersin kéo lê 去勢 bead antofagasta kép hát 事勢 oan kên kên sõi 割勢 air-freighter kì cạch 加倍 grievance kì cọ snub-nosed 煩惱 xê xích messuage kính cẩn madam yarn 傷損 ledger kính nhường 傷迹 raglan trustor molal 傷心 daze kêu la 傷害 widen 刀傷 lied 中傷 disembroil enrolment 感傷




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.