Recent Searchs...
khảo chứng genre khẩn hoang commonplace khẩu đội khắc đồng jacques lipchitz plant kingdom verb indian chief hoop inclination atm cruel khề khà peerless khều supercilious khệ nệ donate resale harmonious concurrence actress behoove agent swivel-eyed khỏe mạnh khối tình van wiggler khống chỉ spoken language khổ công sybaritic khổ não elaborately jaunty khổ nhục oracle of delphi khổ sở dockise sick-benefit khổ tâm dahomey khổ khớ khởi động khởi điểm khởi hành




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.