Recent Searchs...
adverb unnaturalise get by/scrape by inutility get down 恩命 get going distant get into/out of a rut get rid of getaway beefeater ghé lưng fash ghế đẩu ghế bố airship gold-washer ghi âm gossip simulator ghost rụt rè ghostly unfetter già đời state somehow già giận circumvent già khọm nonrepetitive già sọm crop midwifery già tay fiancé underclothing già yếu giào pat giàu sang dodger giày vò eleventh giá buốt giá thị trường faliau giá trị giáng cấp




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.