Recent Searchs...
ước chung 貧窮 ưng ưu đãi beck ưu việt 窮鬼 窮骨 solid fiddle-faddle 窮通 窮相 frantic u sầu 窮盡 rumple explode aid 窮理 exsanguine firth onion mildew 窮泉 silver yodel fire-screen 窮愁 yachtsman gamy univalve 窮人 printed circuit chimp 告窮 shell 前途 窮途 nuôi bộ quasi quadripolaire 客棧 aspiring 內閣 perverseness tarn 學力 qua mâu 力士 glance hàng hiên 力行




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.