Recent Searchs...
thesis russian vine gây dựng waterfowl epoch gây lộn cẳng gò bó gò má gòong gượng dậy gạc jade gạch gạt bỏ gạt nomad gấp khúc gấu chó british ethnology gấu gần như aristocrat gầy guộc gầy yếu full moon gầy shithead gật gù dollar sign comfit gắt mù gọi là cân móc hàm cementum o' gọt giũa gởi gục gặc in/into a state gad collide with sleuthing gadoid peaceable gaffer gag gaga




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.