Recent Searchs...
expectoration day labourer coriander 臥內 quench 臥朝 low bed 臥見 fifting chance 臥病 racial 高臥 fakeer ideaful 僵臥 勸激 abolitionism lặng ngắt 白煤 inhibition uẩy 作怪 古怪 bize 多半 iffy 夜半 半開 kheo khư 半月 半日 半影 handshake black apricot 半子 半夜 radii 半夏 acned scomber 半圓 logic 冤罪 semi-annual orchidectomy 冤孽 tigresse 冤業




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.