Recent Searchs...
betake betel bethel bethink paper thin accustomed betray cranch betrayer gnomon betterment beware facilitate bewilder chrestomathy mink coat bewitch bi đông bi quan biên biếm họa biến chất biến chứng biến chuyển biết đâu ruminator biếu biểu đạt biểu đồng tình biểu dương biểu diển classical biểu diễn biểu tình biểu thị biểu ship's bell biện cajoler biệt ly biệt tài biệt bia bibliolater bid bidding bilateral bilberry bilge bilgy bilious




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.