Recent Searchs...
bronze hiểm trở hiểm yếu cleave hiển hách pomposity hiển hiện british west africa hiển nhiên mould retrofit aéroporté hiển thánh hiện hiện đại hiện hữu scatophagous ezra cornell drowsy yeoman hiện nay hiện trường hither affectedness hiện trạng hiệp cabdriver hiệp đồng hiệp tác hiệu hiệu đính set decoration major planet hiệu thế billfish yanquapin family name refined hiệu trưởng hiệu triệu đại hàn hi-fi laicise hia hiatus hick order phalangida applet graviton coerciveness hiding




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.