Recent Searchs...
wintery hindrance 拙宦 autumn 仍孫 senega kamichi 仍舊 richly sauropod dinosaur lynn fontanne largo 但仍 bóp bụng 仍然 communication morphogenesis 仍在 reconcile relegate megalomania 狂熱 storax 急熱 genus aranea jazz group yearly 僧房 mesh right parenthesis 阿房 wangler 禁房 singer 房屋 sadly 孤房 non-committal lưu loát 別房 lining 樟腦 bigamist lent lily xà cừ xá tội 主腦 xã tắc xào




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.