Recent Searchs...
arabic ẳng acotyledonous rainmaking disgust chuck-farthing pig chuckle chuckle-headed chuff chug chui phiên âm chum chummery bursae chumminess harrier atalin incomplete giấy khen chummy exclude chump ate chung đúc ubykh nightshirt food product spectator chung quanh chung quy salvation chung thẩm chung thủy marshal chunk chunky bacciform caucasian language prune dry up church churl maker waterford back nerve churlish churlishness capability




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.