Recent Searchs...
ăn tối comb ăn xế 反側 động đình hồ hintingly đa bội scabious kinkajou đa thần giáo sorrel đa đau buồn dân tộc hoá đau họng đi bộ locking đi công tác anarchical đi nhờ xe đi nước ngoài flat so đi thẳng hammock đi vòng nhà quê zenithal average crappy motel thất thố succumb draw chilliness gaffe chasten hello yardman lục phủ ngũ tạng fascicule water strider postmistress stitch infringe fatherland peatery alligatoridae moxie germplasm




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.