Recent Searchs...
vận tải vắng vẻ vẻ vẻ vang vế machine-tool vết thương vỏ vỗ music vớt shrub oxalate vững vững chắc vực vacate alchemy macque vacuous unbecoming behaviour vagabondize vague fan antenna vai vai trò value vamp vamper vanish tệ tục vapid organ donor vapor make soundings vapour nopal vac salaam variant variation variety vauntingly vegetal sea of okhotsk vehemence graceful vehement breathing in veil




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.