Recent Searchs...
hạ cánh hạ công hạ huyền picidae viraemia up uniate christian come with hạ màn hạ ngục spatiality hạ tầng hạ thủy hại hạn độ hạn canh hạn chế hạn hẹp hạng hạng người collegian hạng thứ hạnh hạnh kiểm standard oil factitiousness hạnh nhân hạt nhân hả dạ hả hê conjunctival hả hơi sidesplitting hải ngạn hải ngoại hải sản milk-powder hảo ý hảo hạng hảo tâm hấp hất hất hàm underground hất hủi brasserie hầm hập hầu bàn hầu bao hầu chuyện hầu sáng




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.