Recent Searchs...
quietly abdicate bumpiness quyến rách bươm preacher rách mướp discipline rách nát preachify rách rù rì rúm ró rũ rượi painting rơi rớt rườm rạc rài rối beng task force rối mắt rối ruột rối tinh rối trí rỗng không manacle rỗng tuếch screw log rộng lượng 朝向 rụi căm phẫn radii radio ducat rag bearer raid rait rally range rank irrevocable trial judge rat rate raut barbecue raveling ravish read




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.