Recent Searchs...
harm 陰乾 乾餱 stifle 乾笑 engineer gaine 白蠟 atomic number 56 乾命 type-setting machine 坤靈 brake 低末 pettifoggery b.a. scrubber 宮保 signaling 保養 cancer 保衛 保留 保產 ngu huynh procure 保母 lusty quatre-épices form 保擔 保持 胳膊 tot 保庸 deplume paranoiac 保安 brush naphthalene 保守 保孤 mouldy slayer 保存 coastwise transcriber 保嬰 保大 保古 保人




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.