Recent Searchs...
billystick warlpiri parrotlike thâm ý hoa thị hoa tiên mọt cơm double-blind study tee giao ban amputee veterinary amputate vaccinal cưa giao cảnh hoa tiêu cowling cắt cụt giao dịch hoan hô adoptee giao lưu collective noun prostration gibe nhợt glutamate giddiness hoan nghênh ivan lendl giddy hoang thai rheidae james ii mansion tie nog hog gift death-duties khai tử gig hog-weed heat-spot norway cutie glade fern undersoil cup-ties hoi polloi




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.