|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngang bằng
countersunk |
flush |
công tắc ngang bằng: flush switch |
hoàn toàn ngang bằng: flush |
ngang bằng phải: flush right |
ngang bằng trái: flush left |
sự liên kết ngang bằng: flush interconnection |
recessed |
straight |
bít ngang bằng chẵn lẻ thấp |
Parity Low (bit) (PL) |
ro-ro port |
hệ thống bốc xếp hàng kiểu ngang bằng |
rol-on roll-off system (ro-ro system) |
ngày dịch vụ truy nhập ngang bằng |
Equal Access Service Date (EASD) |
ngang bằng chẵn lẻ xen bit |
Bit Interleaved Parity (BIP) |
Parity Odd (PO) |
sự (tạo) liên kết ngang bằng bức xạ |
radiation cross-linking |
level flight |
sự làm ngang bằng khối xây |
brickwork courses alignment |
screen sizing |
tàu bốc xếp kiểu ngang bằng |
rol-on roll-off ship (ro-ro ship) |
tàu bốc xếp kiểu ngang bằng |
rol-on roll-off vessel (ro-ro vessel) |
thanh giằng ngang bằng gỗ |
timber walling strips |
|
|
|
|