Recent Searchs...
隱者 backcloth 隱沒 隱曲 dễ dàng 隱情 一文不名 隱忍 rùng rợn kelvin 隱形 saxophonist 隱屈 udder kabuki 隱居 隱士 jus soli huge blackguard 隱地 隱名 coup kamala 隱匿 equatorial bừa bãi 隱力 kappa genus tilia kilomètre 殭蠶 bay 化石 寶石 lam nham 下土 antisocial knotted lang bạt lao công 故土 affluent lao xao singular bile 革面 dacryon bấy nhiêu 革新 cheeky




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.