Recent Searchs...
giống giới hạn youngster giữ divot giữa trưa met gá nghĩa oceanian gái mại dâm thoughtless gái điếm slightingly hậu phương zebibyte gán gây khó dễ góc đầy put /shove/stick one's oar in gương gần đây dyspnea gỏi gốc horseweed gỡ gửi lại hai chiều ham muốn hiện đại hóa carman bound dragger lake michigan heating tar czech annullable hàn dũ esther taw vend fair-maid vén tripodal ringo starr grand get over play around small person globe




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.