Recent Searchs...
questionnaire qui ước qui mô unpleasingness quicken quickly wail massif đổ máu exsert july hồn thơ dacrydium cupressinum quiet duraluminium quieten disharmonise stopper quire franco quiver reach nông quizzeer liquid assets quy ước tab quy mô celebrate quyền hành honour quyền quý quyền thế quyền uy ân huệ quyền sarawakian marquesas islands quyển rào rác mắt rác rưởi cardiomyopathy rác tai aesthetics rác rán ráo hoảnh rát mặt rát ruột




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.