Recent Searchs...
bleary bull pine gaoler coronary thrombosis amuse rejection unconscientiousness cyrilla racemiflora gravity cắt prospect cắt cứ cắt cử cắt nghĩa rest-cure losing consciousness cằm nematode cằn connective cẳng cặc throaty cặn reclaim cặn bã dicker cặn kẽ cặp serviceman cặp bến cặp chì cặp kè coulter cặp nhiệt cọ xát aepyceros melampus cọ exiguous operose cọc cọc cạch cọng wild cọt kẹt midwifery wipe out cỏ volvocales cố định 拒敵




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.