Recent Searchs...
hểnh spur gear destitute hệ quả hệ thống leach inebriated hệch hỉ nự lager hỉ sắc hỉ sự hỉ tín hỉnh blaze a trail carter họ đạo họ nội họ ngoại họa may khản labium họa sĩ học ôn family flacourtiaceae 1000 học đòi dairymaid on base discomfited học bạ học chính học hành học hỏi học khóa học mót học phái học quan học sinh học tập học thuật học trò học viện adeptly apologetic fog nigrescence họp abwatt họp mặt osteoclasis




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.